umsetzen nghĩa tiếng Việt là Đổi chỗ
umsetzen còn có các bản dịch khác là
Thực hiện, hoán vị, hành động, thực hành, tiêu thụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đổi chỗ