đoán nghĩa tiếng Đức là ratend
đoán còn có các bản dịch khác là
gerätselt, erratend, vermuten, vermutete, mutmaßen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ratend: đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ratend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đoán