vermutete (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đoán
vermutete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermutete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vermutete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermutete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermutete