gerätselt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đoán
gerätselt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gerätselt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gerätselt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerätselt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerätselt