divisiveness nghĩa tiếng Việt là Sự phân chia
divisiveness còn có các bản dịch khác là
Sự chia ly, sự chia cắt, tách ra, cách ly, sự cô lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divisiveness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divisiveness