Sự phân chia nghĩa tiếng Anh là divisiveness
Sự phân chia còn có các bản dịch khác là
subdivision, structuring, splitting up, splitting, split off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divisiveness: Sự phân chia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divisiveness