sự chia ly nghĩa tiếng Anh là divisiveness
sự chia ly còn có các bản dịch khác là
separation, partition, division, divide, cleavage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divisiveness: sự chia ly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divisiveness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự chia ly