dìu nghĩa tiếng Đức là unternehmen
dìu còn có các bản dịch khác là
abstützen, unternehmen (untergenommen, unter nahm)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unternehmen: dìu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unternehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dìu