unternehmen (untergenommen, unter nahm) nghĩa tiếng Việt là dìu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unternehmen (untergenommen, unter nahm)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dìu