abstützen nghĩa tiếng Việt là dìu
abstützen còn có các bản dịch khác là
Chịu lực, chống đỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstützen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstützen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dìu