distend nghĩa tiếng Việt là kéo dài thêm
distend còn có các bản dịch khác là
Gia tăng, phình ra, làm căng phồng, căng ra, bị căng trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kéo dài thêm