phình ra nghĩa tiếng Anh là distend
/dɪˈstɛnd/
phình ra còn có các bản dịch khác là
swelling, swollen, bulging, bulged, bulges
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distend: phình ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phình ra