swelling nghĩa tiếng Việt là phình ra
swelling phiên âm IPA là /ˈswɛlɪŋ/
swelling còn có các bản dịch khác là
Phồng lên, sưng phồng, sự sưng lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swelling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swelling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phình ra