bulging (adj) nghĩa tiếng Việt là
phình ra
bulging phiên âm IPA là /ˈbʌldʒɪŋ/
bulging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bulging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bulging