distended up nghĩa tiếng Việt là nở ra
distended up còn có các bản dịch khác là
Căng lên, căng phồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distended up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distended up