định kỳ nghĩa tiếng Đức là regelmäßig
định kỳ còn có các bản dịch khác là
epochal, periodisch, wiederkehrend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regelmäßig: định kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regelmäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
định kỳ