regelmäßig nghĩa tiếng Việt là định kỳ
regelmäßig còn có các bản dịch khác là
Hợp qui tắc, đúng cách, thường xuyên, đều đặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regelmäßig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regelmäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
định kỳ