periodisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
định kỳ
periodisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan periodisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
periodisch