routinemäßig (adj) nghĩa tiếng Việt là
định kỳ
routinemäßig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan routinemäßig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
routinemäßig