digging nghĩa tiếng Việt là đang đào
digging phiên âm IPA là /ˈdɪɡɪŋ/
digging còn có các bản dịch khác là
đào bới, sự đào bới, đào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan digging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
digging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang đào