devotedness nghĩa tiếng Việt là Sự đam mê
devotedness còn có các bản dịch khác là
Sự hiến dâng, hết lòng, tận tụy, sự tận tâm, nhiệt tình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotedness