devotedness nghĩa tiếng Việt là sự hiến dâng
devotedness phiên âm IPA là /dɪˈvoʊ.tɪd.nɪs/
devotedness còn có các bản dịch khác là
Hết lòng, tận tụy, sự tận tâm, nhiệt tình, sự say mê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotedness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự hiến dâng