hết lòng nghĩa tiếng Anh là devotedness
hết lòng còn có các bản dịch khác là
wholehearted, be dedicated, fervent, ardent, self renunciation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotedness: hết lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotedness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hết lòng