desinfizieren nghĩa tiếng Việt là Khử trùng
desinfizieren còn có các bản dịch khác là
Làm sạch, tiêu trùng, tẩy uế, sát trùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desinfizieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desinfizieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khử trùng