Sát trùng nghĩa tiếng Đức là desinfizieren
Sát trùng còn có các bản dịch khác là
Sterilisation, Desinfizierung, Desinfektion
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desinfizieren: Sát trùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desinfizieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sát trùng