desecrate nghĩa tiếng Việt là làm bất kính
desecrate phiên âm IPA là /ˈdɛsɪkreɪt/
desecrate còn có các bản dịch khác là
Làm ô uế, phá hoại, phạm điều thiêng liêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desecrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desecrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bất kính