defrosted nghĩa tiếng Việt là đã rã đông
defrosted phiên âm IPA là /diːˈfrɒstɪd/
defrosted còn có các bản dịch khác là
Rã đông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrosted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrosted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rã đông