đã rã đông nghĩa tiếng Đức là abgetaut
đã rã đông còn có các bản dịch khác là
habe abgetaut, taute ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgetaut: đã rã đông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgetaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã rã đông