have defrosted nghĩa tiếng Việt là đã rã đông
have defrosted phiên âm IPA là /hæv diːˈfrɒstɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have defrosted
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rã đông