decant (v) nghĩa tiếng Việt là
rót ra
decant phiên âm IPA là /dɪˈkænt/
decant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decant
Nghe phát âm giọng Mỹ của decant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rót ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decant