rót nhẹ nhàng nghĩa tiếng Anh là
decant
/dɪˈkænt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decant
Nghe phát âm giọng Mỹ của decant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rót nhẹ nhàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decant: rót nhẹ nhàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decant