rót nghĩa tiếng Anh là
decant
/dɪˈkænt/
(v)
rót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decant
Nghe phát âm giọng Mỹ của decant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rót
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decant: rót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decant