pouring (v)(gerund) nghĩa tiếng Việt là
rót
pouring phiên âm IPA là /ˈpɔːrɪŋ/
pouring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pouring
Nghe phát âm giọng Mỹ của pouring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rót
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pouring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pouring