decanted (past participle) nghĩa tiếng Việt là
rót
decanted phiên âm IPA là /dɪˈkæntɪd/
decanted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decanted
Nghe phát âm giọng Mỹ của decanted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rót
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decanted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decanted