rót từ một bình sang bình khác nghĩa tiếng Anh là
decant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decant
Nghe phát âm giọng Mỹ của decant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rót từ một bình sang bình khác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decant: rót từ một bình sang bình khác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decant