rót từ một bình sang bình khác nghĩa tiếng Anh là
decant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decant: rót từ một bình sang bình khác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decant