đất đai nghĩa tiếng Đức là Los
đất đai còn có các bản dịch khác là
Erdung, Erdbau, Terra, Land, Erde
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Los: đất đai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Los
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đất đai