dao động nghĩa tiếng Anh là oscillatory
/ˌɑː.səˈleɪ.tər.i/
dao động còn có các bản dịch khác là
fluctuating, fluctuated, rocking, wobbling, tremored
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oscillatory: dao động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oscillatory
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dao động