Diễn Giải
dao động nghĩa tiếng Đức là
geschwankt
(adj)(Past participle)
dao động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschwankt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschwankt: dao động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschwankt