fluktuieren nghĩa tiếng Việt là Dao động
fluktuieren còn có các bản dịch khác là
Bập bềnh lên xuống qua lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluktuieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluktuieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dao động