Dao động nghĩa tiếng Đức là fluktuieren
Dao động còn có các bản dịch khác là
oszillieren, geschwankt, pendelbar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluktuieren: Dao động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluktuieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dao động