fluctuating (adj) nghĩa tiếng Việt là
dao động
fluctuating phiên âm IPA là /ˈflʌktʃuˌeɪtɪŋ/
fluctuating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fluctuating
Nghe phát âm giọng Mỹ của fluctuating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dao động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fluctuating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluctuating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluctuating