đánh mất dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verlegen
đánh mất còn có các bản dịch khác là
verloren, verlieren, verzocken, abhanden kommen, sich (D) etw verscherzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlegen: đánh mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh mất