đánh mất dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verloren
đánh mất còn có các bản dịch khác là
verlegen, verlieren, verzocken, abhanden kommen, sich (D) etw verscherzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verloren: đánh mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verloren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh mất