làm mất danh dự dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erniedrigen
làm mất danh dự còn có các bản dịch khác là
entehren, jdn etwas herabwürdigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erniedrigen: làm mất danh dự
Mở Rộng