làm mất danh dự dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entehren
làm mất danh dự còn có các bản dịch khác là
erniedrigen, jdn etwas herabwürdigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entehren: làm mất danh dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mất danh dự