đánh đập nghĩa tiếng Đức là schlagen
đánh đập còn có các bản dịch khác là
prügelte, peitschte, versohlen, prügelnd, verprügelnd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlagen: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh đập