đánh đập nghĩa tiếng Đức là versohlen
đánh đập còn có các bản dịch khác là
prügelte, peitschte, prügelnd, verprügelnd, geprügelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versohlen: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versohlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh đập