đánh đập nghĩa tiếng Đức là peitscht
đánh đập còn có các bản dịch khác là
prügelte, peitschte, versohlen, prügelnd, verprügelnd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peitscht: đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peitscht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh đập