đang trình bày nghĩa tiếng Đức là auslegend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslegend: đang trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslegend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang trình bày