Quy trình đăng ký nghĩa tiếng Đức là Registrierungsverfahren
Quy trình đăng ký còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Registrierungsverfahren: Quy trình đăng ký
Mở Rộng